Tấm nhựa POM là vật liệu được ưa chuộng trong gia công cơ khí nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt và độ chính xác gần tương đương kim loại. Với nhiều lựa chọn về kích thước, màu sắc và tính năng, nhựa POM dạng tấm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Minh Phát Material sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng phổ biến và cách chọn loại tấm POM phù hợp cho nhu cầu sử dụng thực tế.
Tấm nhựa POM là gì?
Tấm nhựa POM là một loại nhựa kỹ thuật dạng tấm đặc, được làm từ chất liệu Polyoxymethylene (POM) – nổi bật với độ cứng cao, chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn vượt trội. Bề mặt tấm POM thường bóng mịn, chắc chắn, ít biến dạng và hoạt động ổn định trong môi trường có ma sát hoặc tải trọng lớn.
Nhựa POM dạng tấm thường được cắt hoặc gia công thành các chi tiết máy, linh kiện kỹ thuật chính xác thay thế kim loại trong ngành cơ khí, điện tử, chế tạo khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp.

Tấm nhựa POM là một loại nhựa kỹ thuật dạng tấm đặc, được làm từ chất liệu Polyoxymethylene (POM)
Đặc tính kỹ thuật nổi bật tấm nhựa POM
Tấm nhựa POM nổi bật với nhiều ưu điểm về cơ lý tính, kháng hóa học và độ bền ổn định, vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành kỹ thuật và cơ khí chính xác.
- Cứng và chịu mài mòn tốt: POM có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chuyển động như bánh răng, bạc đạn, con lăn.
- Độ co giãn thấp: Vật liệu có độ co giãn dưới 0,4%, giúp giữ ổn định hình dạng trong quá trình sử dụng.
- Hấp thụ nước cực thấp: Khả năng hút ẩm của POM dưới 0,01%, hạn chế biến dạng trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với nước.
- Chịu nhiệt tốt: POM làm việc ổn định trong khoảng 100 – 130°C và có nhiệt độ nóng chảy khoảng 150°C.
- Kháng hóa chất hiệu quả: Tấm POM chịu được axit nhẹ, kiềm, hợp chất thơm, xeton và khí gas nên thích hợp dùng trong môi trường công nghiệp.
- An toàn vệ sinh thực phẩm: Vật liệu không gây độc, đáp ứng tiêu chuẩn sử dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
- Trọng lượng nhẹ, độ bền cao: Với tỷ trọng 1.45 g/cm³, POM nhẹ hơn kim loại nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và độ bền cơ học.
- Màu sắc phổ biến, dễ ứng dụng: Tấm POM thường có màu trắng hoặc đen, dễ lựa chọn theo mục đích kỹ thuật hoặc thẩm mỹ.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật tấm nhựa POM
Kích thước và thông số tấm nhựa POM phổ biến
Tấm nhựa POM được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn để đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công kỹ thuật. Khổ tấm phổ biến nhất hiện nay là 600×1000mm và 1000×2000mm. Ngoài ra, một số nhà cung cấp cũng có các khổ trung gian như 700×1200mm.
Về độ dày, tấm POM có độ dày từ 0,5mm đến 200mm, trong đó các độ dày thông dụng nhất nằm trong khoảng 5mm đến 100mm – phù hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác và chi tiết máy yêu cầu độ bền cao.
Ưu và nhược điểm của tấm nhựa POM
Tấm nhựa POM sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nhưng cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi sử dụng trong thực tế.
Ưu điểm
- Thay thế kim loại hiệu quả trong nhiều ứng dụng cơ khí: Tấm POM có thể gia công thành các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao, chịu lực và ma sát, giúp giảm chi phí và trọng lượng so với việc dùng kim loại.
- Hiệu suất sử dụng cao, tuổi thọ lâu dài: Sở hữu khả năng chịu lực và chống mài mòn vượt trội, tấm POM duy trì hiệu quả vận hành ổn định trong thời gian dài, góp phần rút ngắn chu kỳ bảo trì và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Gia công dễ dàng, tiết kiệm thời gian sản xuất: Với đặc tính dễ cắt, phay, tiện và định hình trên các loại máy móc cơ khí phổ thông, POM không đòi hỏi phải sử dụng thiết bị chuyên biệt, góp phần đẩy nhanh tiến độ gia công.
- Phù hợp nhiều ngành nghề khác nhau: Ngoài được dùng trong cơ khí chế tạo, tấm nhựa POM còn được sử dụng trong các ngành thực phẩm, điện - điện tử và y tế.
Nhược điểm
- Hạn chế về khả năng kháng hóa chất: POM không thích hợp sử dụng trong môi trường có axit mạnh hoặc các chất oxy hóa mạnh, do dễ bị ăn mòn hoặc phá vỡ cấu trúc phân tử nếu tiếp xúc lâu dài.
- Giảm tính dẻo ở nhiệt độ thấp: Khi nhiệt độ xuống dưới 0°C, nhựa POM mất đi độ linh hoạt vốn có, dẫn đến hiện tượng giòn hóa và dễ nứt gãy nếu chịu tác động cơ học đột ngột.
- Khó kết dính bằng keo: Do bề mặt ít phân cực, POM không dễ dán bằng các loại keo thông thường, cần kỹ thuật gia công chuyên dụng.

Ưu - nhược điểm của nhựa POM dạng tấm
Ứng dụng phổ biến của tấm nhựa POM
Nhựa POM dạng tấm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và độ ổn định kích thước:
- Gia công chi tiết máy chính xác: Được dùng để chế tạo các bộ phận chuyển động như bánh răng, trục xoay, con lăn, bạc đạn và puli.
- Linh kiện điện – điện tử: Dùng trong sản xuất máng dây, chi tiết máy in, máy photocopy và các bộ phận kỹ thuật điện tử yêu cầu độ an toàn cao.
- Thiết bị ngành thực phẩm – y tế: Ứng dụng trong các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu như khay, bàn cắt, chi tiết máy chế biến trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và thiết bị y tế.
- Cơ khí khuôn mẫu: Làm tấm chặn, đệm hoặc chốt định vị trong khuôn ép nhựa và kim loại vì chịu lực tốt và độ bền lâu dài.
- Ngành tự động hóa và robot công nghiệp: Làm các chi tiết truyền động, dẫn hướng, con trượt hoặc khớp nối trong hệ thống robot, băng chuyền tự động nhờ tính chính xác cao và độ bền cơ học lớn.
- Thể thao và giải trí: Phụ kiện xe trượt, bánh xe trợ lực, tay cầm kỹ thuật sử dụng tấm POM để đảm bảo độ bền và chịu va đập trong điều kiện hoạt động mạnh.
- Thiết bị nội thất: Tấm nhựa POM được sử dụng để chế tạo các chi tiết như bản lề, ray trượt và chốt liên kết trong các thiết kế nội thất kỹ thuật.
- Hàng tiêu dùng: Dụng cụ nhà bếp, phụ kiện xe đạp, khóa nhựa, tay nắm,..

Nhựa POM dạng tấm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp
Tiêu chí chọn tấm nhựa POM phù hợp
Việc lựa chọn đúng loại tấm POM giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền và độ chính xác trong gia công. Dưới đây là các tiêu chí cần xem xét:
- Lựa chọn loại POM (POM-H hoặc POM-C) theo nhu cầu sử dụng
POM-H (homo-polymer) có độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao. Trong khi đó POM-C (co-polymer) lại có khả năng kháng hóa chất và ổn định nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hiệu quả vận hành của chi tiết.
- Xem xét độ dày và kích thước theo chức năng chi tiết.
Tùy vào chức năng của sản phẩm cần gia công, người dùng nên chọn tấm POM có kích thước và độ dày đáp ứng đúng yêu cầu về cơ cấu, tải trọng hoặc diện tích tiếp xúc.
- Chọn màu sắc và tính năng đặc biệt nếu cần thiết
Tấm POM thường có hai màu cơ bản là trắng và đen. Ngoài ra, nếu sử dụng trong môi trường có yêu cầu chống tĩnh điện, nên ưu tiên loại POM có tính năng ESD (Electrostatic Discharge).
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật
Nên chọn tấm nhựa POM có chứng nhận rõ ràng về chất lượng, có kiểm soát dung sai kích thước theo bản vẽ kỹ thuật và đảm bảo đúng tiêu chuẩn công nghiệp (châu Âu, Nhật,...).
Với nhiều đặc tính nổi trội, tấm nhựa POM là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp kỹ thuật. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, việc chọn đúng loại tấm POM với kích thước phù hợp và đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố then chốt.
Minh Phát Material tự hào là địa chỉ đáng tin cậy chuyên phân phối nhựa POM dạng tấm với đầy đủ kích thước, màu sắc và chứng nhận chất lượng. Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc đặt hàng tấm nhựa POM, hãy liên hệ Minh Phát Material để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 96 Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 0903.454.698 - 0904.877.170
- Website: https://minhphatmaterial.vn/
- Email: tuanminh.vlcn@gmail.com